 | [chÃnh quy] |
|  | regular |
|  | Xây dá»±ng quân Ä‘á»™i chÃnh qui, hiện đại |
| To build up a regular modern army |
|  | Từ du kÃch tiến lên chÃnh quy |
| To advance from guerilla to a regular army |
|  | Kết hợp Ä‘Ã o tạo tại chức vá»›i Ä‘Ã o tạo chÃnh quy |
| To combine in-service training with regular training |